Có 1 kết quả:

翻沉 fān chén ㄈㄢ ㄔㄣˊ

1/1

fān chén ㄈㄢ ㄔㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to capsize and sink

Bình luận 0